Đồng hồ vạn năng - MTX 203
Model: MXT 203
Nhà sản xuất: Metrix
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật | TRMS 6,000 phép đo AC | Độ chính xác | Độ phân giải | |
Chức năng | Giới hạn đo | AC | DC | - |
Áp AC/AC + DC (10 MΩ - 500 kΩ) /4 mức đo | 0.6 V đến 750 V | 0.5 % + 4 D | - | 0.001 V |
Áp DC (10 MΩ) / 4 mức đo | 0.6 V đến 1,000 V | - | 0.2 % + 2 D | 0.001 V |
Dòng AC/DC/AC + DC (µA) / 2 mức đo | 10 µA đến 6,000 µA | 0.5 % + 5 D | 0.5 % + 3 D | 0.1 µA |
Dòng AC/DC/AC + DC (mA) / 2 mức đo | 6 mA đến 600 mA | 0.5 % + 5 D | 0.5 % + 3 D | 0.01 mA |
Dòng AC/DC/AC + DC (A)/ 2 mức đo | 0.002 A đến 10 A | 0.5 % + 5 D | 0.5 % + 5 D | 0.001 A |
Kiểm tra điốt | 3 V | 10 % | 0.001 V | |
Đo nhiệt với que đo nhiệt K(°C/°F)/3 mức đo | -55 °C đến +1,200 °C | 2 % | 0.1 °C | |
Điện trở / 6 mức đo | 1 Ω đến 60 MΩ | 0.5 % + 5 D | 0.1 Ω | |
Đo liên tục | 600 Ω - bíp < 50 Ω | - | - | |
Chức năng khác | VLowZ, HOLD, NCV | - | - | |
Tụ / 9 mức đo | 1 nF đến 100 mF | 2 % + 5 D | 0.001 nF | |
Bảo vệ | IP54 | |||
An toàn điện | IEC 61010-2-033 600 V CAT III | |||
Nguồn cấp | 2 x 1.5 V AA / LR6 / NEDA15A | |||
Kích thước / trọng lượng | 170 x 80 x 50 mm / 320 g |
-
Nhằm giúp cho trải nghiệm khách hàng luôn được tối ưu, Patek luôn chú ý đến từng nhu cầu dù nhỏ của khách hàng để hoàn thiện dịch vụ. Cung cấp đủ thông tin, tài liệu kỹ thuật về sản phẩm với ngôn ngữ Anh - Việt theo yêu cầu giúp cho khách hàng có cơ sở để quyết định nhanh chóng trong việc lựa chọn sản phẩm với độ tin cậy, đáp ứng cao cho nhu cầu, ứng dụng.
-
Ngoài ra nếu bạn đăng ký tài khoản trên website, hoặc trở thành khách mua hàng của chúng tôi thì bạn cũng có thể tiếp cận thêm nhiều nguồn tài liệu quý giá và hữu ích dành riêng.
- Trong trường hợp chưa tìm thấy tài liệu đáp ứng nhu cầu, quý khách có thể gửi yêu cầu cụ thể trong phần Hỗ trợ
-
Nếu bạn đã đăng nhập tài khoản vui lòng nhấp vào đây để đi đến phần hỗ trợ tài liệu dành riêng.
I. Tài liệu Tiếng Anh:
II. Tài liệu Tiếng Việt:
Đang cập nhật...