Máy đo điện trở cách điện - C.A 6543
Model: C.A 6543
Nhà sản xuất: Chauvin Arnoux
Xuất xứ: Pháp
C.A 6543 là thiết bị kiểm tra cách điện hiệu suất cao với điện áp thử được thiết lập từ 50V đến 1kV. Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn và được bảo vệ trong hộp nhựa có khả năng chịu được các tác động vật lý từ môi trường bên ngoài.
C.A 6543 là thiết bị lý tưởng dành cho các chuyên gia trong việc phân tích chất lượng các giá trị cách điện.
Kiểm tra cách điện | |||||
Điện áp thử | 50 V | 100 V | 250 V | 500 V | 1000 V |
Phạm vi đo | 2kΩ…200GΩ | 4kΩ…400GΩ | 10kΩ…1TΩ | 20kΩ…2TΩ | 40kΩ…4TΩ |
Độ phân giải | Từ 1kΩ đến 1GΩ tùy thuộc vào phạm vi đo | ||||
Độ chính xác | 2kΩ…40GΩ: +/- (5%R + 3 cts) Lớn hơn 40GΩ: +/- (15%R + 10 cts) | ||||
Ngăn điện áp thử | Cho mỗi mức điện áp thử | ||||
Điện trở | |||||
Giới hạn đó | 0.01 Ω…400 kΩ | ||||
Độ phân giải | Từ 0.01 Ω đến 100 Ω tùy thuộc vào phạm vi đo | ||||
Độ chính xác | +/- (3%R + 3 cts) | ||||
Chế độ liên tục | |||||
Tiếng bíp | Có | ||||
Phạm vi | 0.01 Ω…40 Ω | ||||
Độ phân giải | 0.01 Ω | ||||
Độ chính xác | +/- (3%R + 4 cts) | ||||
Dòng điện thử | > 200 mA (0.01… 19.99 Ω) | ||||
Bù sai số dây dẫn | Có | ||||
Kiểm tra điện áp tự động | |||||
Phạm vi đo | 1…1000 V AC (16…420Hz) or DC | ||||
Độ phân giải | 1 V | ||||
Độ chính xác | +/- (1%R + 3 cts) | ||||
Kiểm tra điện dung tự động | |||||
Phạm vi đo | 0.005… 4.999 μF | ||||
Độ phân giải | 1 nF | ||||
Độ chính xác | +/- (10%R + 1 cts) | ||||
Thông số tổng quan | |||||
Biểu đồ thanh (logarit) | Có | ||||
Đèn sáng nền màn hình | Có | ||||
Lập trình cảnh báo | Có | ||||
Chức năng SMOOTH | Có | ||||
Hiển thị điện áp thử nghiệm thực | Có | ||||
Lập trình thời gian thử | Có | ||||
Tính toán tỷ số thử | Có, tính toán tỷ số DAR và PI | ||||
Tự động ghi nhớ giá trị cách điện theo thời gian bơm điện áp thử nghiệm R(t) | Có, bộ nhớ trong 128 Kb | ||||
Lưu trữ kết quả đo | Có, với bộ nhớ 128Kb | ||||
RS232 | Hướng hai chiều | ||||
In kết quả đo | Có, In trực tiếp hoặc gián tiếp | ||||
Phần mềm PC | Tùy chọn thêm | ||||
Máy in nối tiếp tại chỗ | Tùy chọn thêm | ||||
Nguồn cấp | Nguồn điện 85 V-256 V 50/60Hz hoặc pin sạc (bộ sạc tích hợp trong máy) | ||||
Thời lượng hoạt động | Thử nghiệm cách điện 5 000 x 5 s Thử nghiệm liên tục 4 000 x 5 s | ||||
Điều khiển từ xa với thiết bị chiếu sáng để chiếu sáng điểm đo | Tùy chọn thêm | ||||
An toàn điện | CEI 61010-1 + A2 - Cat III - 600 V and CEI 61557 | ||||
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP54 | ||||
Điều kiện môi trường | -10 đến +55°C và 20 đến 80% RH khi sử dụng - 40 đến +70°C và 10 đến 90% RH khi lưu kho | ||||
Kích thước | 240 x 185 x 110 mm | ||||
Trọng lượng | 3.4 kg (bao gồm pin) | ||||
Phụ kiện tiêu chuẩn | 1 Túi mềm 2 Dây đo 1.5 m (đỏ/xanh) 1 Dây bảo vệ 1.5 m (đen) 3 Kẹp cá sấu (đỏ/xanh/đen) 1 Đầu đo (đen) 1 Hướng dẫn sử dụng 1 Dây cấp nguồn 2m | ||||
Tùy chọn thêm | Bộ điều kiểu đầu đo từ xa Phần mềm PC Máy in Cáp chuyển đổi cổng máy in Bộ 2 dây đo với đầu đo (đỏ/ đen) Bộ 3 dây đo 3m (đỏ/xanh/đen) |
-
Nhằm giúp cho trải nghiệm khách hàng luôn được tối ưu, Patek luôn chú ý đến từng nhu cầu dù nhỏ của khách hàng để hoàn thiện dịch vụ. Cung cấp đủ thông tin, tài liệu kỹ thuật về sản phẩm với ngôn ngữ Anh - Việt theo yêu cầu giúp cho khách hàng có cơ sở để quyết định nhanh chóng trong việc lựa chọn sản phẩm với độ tin cậy, đáp ứng cao cho nhu cầu, ứng dụng.
-
Ngoài ra nếu bạn đăng ký tài khoản trên website, hoặc trở thành khách mua hàng của chúng tôi thì bạn cũng có thể tiếp cận thêm nhiều nguồn tài liệu quý giá và hữu ích dành riêng.
- Trong trường hợp chưa tìm thấy tài liệu đáp ứng nhu cầu, quý khách có thể gửi yêu cầu cụ thể trong phần Hỗ trợ
-
Nếu bạn đã đăng nhập tài khoản vui lòng nhấp vào đây để đi đến phần hỗ trợ tài liệu dành riêng.
I. Tài liệu Tiếng Anh:
II. Tài liệu Tiếng Việt:
Đang cập nhật...