Máy phân tích chất lượng điện năng - C.A 8336
Model: C.A 8336
Nhà sản xuất: Chauvin Arnoux
Xuất xứ: Pháp
Máy phân tích chất lượng điện năng C.A 8336 dễ dàng điều khiển và đặc biệt nhỏ gọn. C.A 8336 được trang bị với 4 kênh đo điện áp và 4 kênh đo dòng điện. C.A 8336 chụp và ghi lại cùng một lúc tất cả thông số, tạm thời, báo động và dạng sóng.
Máy phân tích chất lượng điện năng C.A 8336 sẽ tự động xác nhận khi các cảm biến dòng được kết nối, có thể sử dụng phối hợp các cảm biến dòng khác nhau và cấu hình các tỷ lệ cho phép đọc trực tiếp các phép đo.
Máy phân tích chất lượng điện năng C.A 8336 được thiết kế đặc biệt cho công việc:
- Truy cập trực tiếp các chức năng chính (cấu hình, v v)
- Truy cập trực tiếp đến các phép đo (sóng hài, flicker, v v)
- Điện áp/ dòng điện các ngõ ra được trang bị với các vòng kí hiệu màu sắc.
- Màn hình hiển thị màu lớn TFT để đọc kết quả dễ dàng.
- Pin sử dụng được trong 13 giờ
Nhiều chức năng của Máy phân tích chất lượng điện năng C.A 8336 phù hợp với các ứng dụng lên đến 1000 V trong CAT II và 600 V trong CAT IV.
Số kênh đo | 4U / 4I | |
Số ngõ vào | 5V / 4I | |
Áp (TRMS AC+DC) | 2 V đến 1,000 V | |
| Lên đến 500 kV | |
Dòng (TRMS AC+DC) | Kìm MN | MN93: 500 mA đến 200 Aac MN93A: 0.005 Aac đến 100 Aac |
Kìm C193 | 1 A đến 1,000 Aac | |
Kìm AmpFlex® hoặc MiniFlex® | 100 mA đến 10,000 Aac | |
Kìm PAC93 | 1 A đến 1,300 Aac/dc | |
Kìm E3N | 50 mA đến 100 Aac/dc | |
Kìm J93 | 50 A đến 3,500 Aac / 5,000 Adc | |
Kìm MiniFlex@
Tỉ số cài đặt dòng đo | MA 193 - 250mm
Lên đến 60 kA | |
Tần số đo | 40 Hz đến 69 Hz | |
Giá trị công suất | W, VA, var, VAD, PF, DPF, cos φ, tan φ | |
Giá trị năng lượng | Wh, varh, VAh, VADh | |
Sóng hài | Có | |
| Có, bậc 0 đến 50, pha | |
| Có | |
Chế độ đo nhất thời | 210 | |
Độ nhấp nháy | Pst | Có |
Plt | Có | |
Chế độ đo dòng khởi động | Có, trên 10 phút | |
Đo độ mất cân bằng pha | Có | |
Chế độ ghi | Min/Max | Có |
Lựa chọn tham số tỷ lệ lấy mẫu tối đa | 2 tuần đến vài năm | |
Chế độ cảnh báo (Alarms) | 10,000 của 40 loại đo đếm khác nhau | |
Dòng/áp đỉnh | Có | |
Biểu diễn véc tơ | Tự động | |
Hiển thị | Màn hình màu ¼ VGA TFT, 320 x 240, 5.8 inch | |
Chụp màn hình và đồ thị | 50 | |
An toàn điện | IEC 61010 1,000 V CAT III / 600 V CAT IV | |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP53 / IK08 | |
Ngôn ngữ | Hơn 27 ngôn ngữ hỗ trợ | |
Cổng giao tiếp | USB | |
Dung lượng pin | Hơn 13 giờ sử dụng | |
Nguồn cấp | Pin sạc 9.6 V NiMH hoặc nguồn sạc trực tiếp | |
Kích thước | 240 x 180 x 55 mm | |
Trọng lượng | 1.9 kg |
-
Nhằm giúp cho trải nghiệm khách hàng luôn được tối ưu, Patek luôn chú ý đến từng nhu cầu dù nhỏ của khách hàng để hoàn thiện dịch vụ. Cung cấp đủ thông tin, tài liệu kỹ thuật về sản phẩm với ngôn ngữ Anh - Việt theo yêu cầu giúp cho khách hàng có cơ sở để quyết định nhanh chóng trong việc lựa chọn sản phẩm với độ tin cậy, đáp ứng cao cho nhu cầu, ứng dụng.
-
Ngoài ra nếu bạn đăng ký tài khoản trên website, hoặc trở thành khách mua hàng của chúng tôi thì bạn cũng có thể tiếp cận thêm nhiều nguồn tài liệu quý giá và hữu ích dành riêng.
- Trong trường hợp chưa tìm thấy tài liệu đáp ứng nhu cầu, quý khách có thể gửi yêu cầu cụ thể trong phần Hỗ trợ
-
Nếu bạn đã đăng nhập tài khoản vui lòng nhấp vào đây để đi đến phần hỗ trợ tài liệu dành riêng.
I. Tài liệu Tiếng Anh:
II. Tài liệu Tiếng Việt:
Đang cập nhật...